Có 1 kết quả:

非自然 fēi zì rán ㄈㄟ ㄗˋ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unnatural
(2) occult

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0